Thực đơn
No_Strings_Attached_(album_của_NSYNC) Danh sách bài hátNo Strings Attached — Phiên bản Hoa Kỳ [4] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "Bye Bye Bye" |
|
| 3:19 |
2. | "It's Gonna Be Me" |
| Yacoub | 3:11 |
3. | "Space Cowboy (Yippie-Yi-Yay)" (hợp tác với Lisa "Left Eye" Lopes) |
|
| 4:21 |
4. | "Just Got Paid" |
| Riley | 4:08 |
5. | "It Makes Me Ill" |
| 3:26 | |
6. | "This I Promise You" | Richard Marx | Marx | 4:43 |
7. | "No Strings Attached" |
|
| 3:50 |
8. | "Digital Get Down" |
|
| 4:23 |
9. | "Bringin' da Noise" |
|
| 3:30 |
10. | "That's When I'll Stop Loving You" | Diane Warren | Guy Roche | 4:50 |
11. | "I'll Be Good for You" |
|
| 3:56 |
12. | "I Thought She Knew" | Robin Wiley | Wiley | 3:20 |
No Strings Attached — Phiên bản Anh quốc | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "Bye Bye Bye" |
|
| 3:19 |
2. | "It's Gonna Be Me" |
| Rami | 3:11 |
3. | "Space Cowboy (Yippie-Yi-Yay)" (featuring Lisa "Left Eye" Lopes) |
|
| 4:21 |
4. | "Just Got Paid" |
| Riley | 4:08 |
5. | "It Makes Me Ill" |
|
| 3:26 |
6. | "This I Promise You" | Marx | Marx | 4:43 |
7. | "No Strings Attached" |
|
| 3:50 |
8. | "Digital Get Down" |
|
| 4:23 |
9. | "I'll Never Stop" |
| Lundin | 3:26 |
10. | "Bringin' da Noise" |
|
| 3:30 |
11. | "That's When I'll Stop Loving You" | Warren | Roche | 4:50 |
12. | "I'll Be Good for You" |
|
| 3:56 |
13. | "If I'm Not the One" |
|
| 3:21 |
14. | "I Thought She Knew" | Robin Wiley | Wiley | 3:20 |
No Strings Attached — Track bổ sung bản đặc biệt tại Anh quốc | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
15. | "Could It Be You" |
| Renn | 3:41 |
16. | "This Is Where the Party's At" |
| Renn | 3:39 |
No Strings Attached — Track bổ sung tại Nhật | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
13. | "I'll Never Stop" |
| Lundin | 3:26 |
14. | "If Only in Heaven's Eyes" | Kenneth "Babyface" Edmonds | Edmonds | 4:37 |
15. | "Bye Bye Bye" (Teddy Riley Club Mix) |
|
| 5:30 |
No Strings Attached — Track bổ sung tại Úc | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
13. | "I'll Never Stop" |
| Lundin | 3:26 |
14. | "If Only in Heaven's Eyes" | Edmonds | Edmonds | 4:37 |
15. | "Could It Be You" |
| Renn | 3:41 |
No Strings Attached — Track bổ sung tại Tây Ban Nha | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
13. | "I'll Never Stop" |
| Lundin | 3:26 |
14. | "If I'm Not the One" |
|
| 3:21 |
15. | "Yo Te Voy Amar" | Marx | Marx | 4:48 |
Ghi chú
Thực đơn
No_Strings_Attached_(album_của_NSYNC) Danh sách bài hátLiên quan
No Strings Attached (album của NSYNC) No Strings Attached No Sanctuary (The Walking Dead) No Scrubs No Tears Left to Cry No Time to Die (bài hát) Nostradamus No Sleep (bài hát của Martin Garrix) No Turning Back (album của Brandon Heath) NostocTài liệu tham khảo
WikiPedia: No_Strings_Attached_(album_của_NSYNC) http://archivo.lacapital.com.ar/2001/08/07/articul... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-accredita... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://pro-musicabr.org.br/home/certificados/?busc... http://www.artistas-espectaculos.com/topafp/pt/ http://www.billboard.com/articles/business/6516477... http://www.billboard.com/articles/columns/chart-be... http://www.billboard.com/charts/greatest-billboard... http://www.billboard.com/news/n-sync-breaks-the-so... http://www.mediafire.com/?7q55521w7go6vh6